Công ty TNHH TM Industries là nhà cung cấp các loại thiết bị công nghiệp cho các nhà máy Tại KCN Nội Bài, KCN Thăng Long và các KCN tại Vĩnh Phúc, Bắc Ninh
Với số lượng stock lớn và đa dạng các mặt hàng phổ thông, chúng tôi hy vọng có thể đáp ứng được tốt nhất cho quý khách hàng có nhu cầu
Danh sách các mặt hàng công ty chúng tôi đã và đang cung cấp thường xuyên:
English Name | Vietnamese Name | Specs | Maker |
Spot Cooler (2 doors) | Điều hòa điểm 2 cửa | HSC-2500, 21000 BTU230V/50Hz | Airrex |
Panel Cooler | Điều hòa tủ điện | AMPS-1500F | AirMajor |
Portable Air Conditioner | Điều hòa điểm 1 cửa | HSC-1370 | Airrex |
Transformer Of Spot Cooler | Biến áp của điều hòa di động | HSC-2500 | Airrex |
Magnet Angle | Ke góc nam châm | KGTT25LBS | Vietnam |
Magnet Angle | Ke góc nam châm | KGTT50LBS | Vietnam |
Cooling Air Fan | Máy làm mát không khí | KG50F20, 110W, 1.000 m3/h | Kangaroo |
Pressure Relay | Công tắc áp suất | KP1 | Danfoss |
High Pressure Hose | Súng và dây áp lực | K5 | Karcher-Germany |
Tooling Cabinet With 6 Compartments | Tủ dụng cụ 6 ngăn | KC-37 | Kocu |
Hose Adapter Elbow 45 | Fitting nối ống | 1035-08(R1/2-G1/2) | Yokohama-Japan |
Hose Adapter Elbow 90 | Fitting nối ống | 1033-08 (R1/2-G1/2) | Yokohama-Japan |
Trowel | Bay trát | Bằng sắt | Vietnam |
Mesh Tape | Băng keo lưới | 90m/roll | Vietnam |
LED light | Đèn LED chống thấm 2 bóng | PIFI236 2*1m2 | Paragon |
Blade | Lưỡi cưa sọc | T118A, 5pc/pack | Bosch-China |
Shield Control Cable | Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu | 6 Core x 0.75 mm2 | SangJin |
Electric cabinet | Tủ điện | CKE0-5 | Sino |
Coil Of Solenoid Valve | Cuộn Coil của van điện từ đường gas | For FTHM71VMV/RHM71HVM | Daikin |
Evaporative Air Cooler | Quạt điều hòa | Everest 9000D, 200W, 220V-240V | Everest |
Heat Resistant pipe silicone | Gen cách điện chịu nhiệt sợi thủy tinh | Ø6, chịu được 200◦C | China |
Electric box | Vỏ tủ điện | CKE65 (700*500*250*1mm) | Sino |
Max for letting round tube | Ống dây | LM-TU332N (100m/roll) | Max-Japan |
Electric cabinet | VỏTủ điện | CKE13, L300*W400*H200mm | Sino |
Axial Ventilation Fan | Quạt hướng trục | SCD-454 | Fantech |
ESD Rubber Green | Tấm cao su lưu hóa | 1000*10000*2.0mm | Taiwan |
Push Button | Nút bấm bàn nâng | TPB-2 250VAC-3A | China |
Vent Cap (Stainless 304) | Chụp thông hơi inox 304 | D100 | Vietnam |
Stapler | Súng bắn ghim | N 851 | Kengo- China |
Male NPT Valve | Van bi 2 đầu ren ngoài bằng đồng | 1/4" MIP*1/4" MIP | China |
Bolt, Hexagon socket (Stainless Steel) | Bulông, đai ốc, đệm inox 304 | M16*60 mm | Vietnam |
Flush Box | Đế âm chứa át cài MCB loại rộng (106x65x55) | FC2-63 | Sino |
Waterproof Cover for Switch Plate | Hộp Đậy Phòng Thấm Nước | S323V | Sino |
uPVC flange (Open type) | Mặt bích phun uPVC | D90, u.PVC | Vietnam |
Heat Resistant pipe | Gen cách điện ,chịu nhiệt màu trắng | Ꝋ6, chịu được 200◦C | China |
Garbage truck | Xe gom rác | 500 lít, tôn mạ kẽm 1li | Vietnam |
Wall sanding machine | Máy chà nhám tường | PDS-2000, 1200W | Ozito |
Connertor Electric | Cầu đấu điện | 1P 35A | Hanyoung |
Exit Lighting | Đèn exit 1 mặt không mũi tên | PEXF13SC-G2-E | Paragon-Vietnam |
Exit Lighting | Đèn exit 1 mặt chỉ hướng (mũi tên rẽ phải) | PEXF13SC-G2-P2 | Paragon-Vietnam |
Control Board | Mạch điều khiển giàn lạnh | FTXS71FVMA (Indoor unit) | Daikin |
Gas Charging Valve | Đầu nạp gas | D6 | China |
Airduct For Spot Cooler | Ống gió cho điều hòa điểm | D300*L1200*T1.5mm, mạ kẽm | Vietnam |
Silicone Sealant | Keo Silicon trong | A200(300ml) 1 box/ 25 pcs | Apollo |
Temp/Humidity Transmitter RS485 | Bộ đo nhiệt độ và độ ẩm truyền thông RS485 | ECA-TT485LE | Ecapro |
Refrigerant Gas | Gas lạnh nạp bổ xung | R410a, 11.3kg/bottle | Refon |
Refregerant R32 | Gas lạnh điều hoà | R32, 7Kg/Bottle | Taisei |
Ceramic cotton for 1200C degree | Bông gốm chịu nhiệt 1200 | 1200oC degree (KT 600*7200mm) | China |
Socket prolonged crank torsion | Ổ cắm kéo dài tay quay chống xoắn | QT3025 2.5mm*30m | Lioa |
1 Gang Plate N20-1-18729 | Mặt công tắc đơn | S18 1/X | Vanlock |
Battery for hand strapping machine | Pin dùng máy đóng đai cầm tay | 11.1v/3000mAh(sạc đầy pin 90) | China |
Water Tap | Vòi xịt | CFV-102A | Inax |
Water hose (short) | Dây mềm | A-701-7(length 40cm, dia 15mm) | Vietnam |
Water hose (long) | Dây mềm | A-701-9(length 60cm, dia 15mm | Vietnam |
Cable core cover(Red) | Áo cốt cáp | Cốt Ø150, màu đỏ(100pcs/Bag) | Vietnam |
Cable core cover(Blue) | Áo cốt cáp | Cốt Ø150, màu xanh(100pcs/Bag) | Vietnam |
Cable core cover(Yellow) | Áo cốt cáp | Cốt Ø150, màu vàng(100pcs/Bag) | Vietnam |
Non-Acid Coil Renovator | Dung dịch vệ sinh giàn trao đổi nhiệt điều hòa | NU-COIL 101 (5liter/can) | Orapi |
Fan Rotor | Cánh quạt lồng sắt | 1223527 | Daikin |
Fan Rotor | Cánh quạt lồng sắt | 1287792 | Daikin |
Fan Shaft | Trục quạt dàn lạnh | 037125J | Daikin |
Coupling/ Fan Shaft | Khớp nối trục quạt dàn lạnh | 2456281 | Daikin |
Hex. Socket Screw | Vít bắt khớp nối trục dàn lạnh | 117949J | Daikin |
Fan Bearing | Bạc đạn | 2456166 | Daikin |
Bearing Holder | Bộ giữ vòng bi | 037250J | Daikin |
Mounting Plate/ Fan Bearing | Bộ giữ vòng bi | 443026J | Daikin |
Copper Pipe | Ống đồng điều hòa | Ø12*0.8mm (15m/roll) | Toan Thang |
Fan motor (indoor unit) | Quạt giàn lạnh | FCNQ48MV1 | Daikin |
Explosion proof Fan | Quạt chống cháy nổ | FB-600(có tem kiểm định) | Hiroko (Hasoco) |
Electric meter 1 phase | Công tơ điện 1 pha | 10A/40A | Vietnam |
Welding Clamp | KÌm hàn que | 500A | China |
Faucet outlet with drain hose letter P | Cổ thoát vòi nước kèm ống thải chữ P | TVLF405, Size: 308mm | TOTO |
Insulation For Copper Pipe | Bảo ôn ống đồng 19 | 13*19mm(T), 1.83m/Roll | Superlon |
Riding Gloves | Găng tay kháng nước | LS2 Jet 2, Size L, Yellow | Nón Tài Đạt |
Riding Gloves | Găng tay kháng nước | LS2 Jet 2 , Size M, Red | Nón Tài Đạt |
Washbasin PVC Siphon | Xi phông nhựa PVC | DN42, PVC | Vietnam |
Inductive Proximity Sensor | Cảm biến tiệm cận | GXL-8FU | Panasonic |
Control cable | Cáp điều kiển | 16C*0.75mm | Sangjin- Korea |
Valve (PVC) | Van Cầu | Ø34mm | Tien Phong |
Composite material illuminator | Tấm lấy sáng vật liệu composite | 1070*3600*2mm,bước sóng 250mm | Vietnam |
Revesing Valve 4 Way | Van đảo chiều 4 ngả | For RHF71RVMV (2029610) | Daikin |
Main control outdoor unit | Mạch điều khiển giàn nóng | For RHF71RVMV (4017383) | Daikin |
Protect | Bộ bảo vệ pha | APR-3S | Anly-Taiwan |
Telephone wire connector C55K | Rệp nối điện thoại | 55K, 1 túi =200pcs | Vietnam |
Head Flaslight | Đèn Led đội đầu | GP-A6 | Guipin-China |
Mini Switch | Công tắc quả nhót | CQN10A | Lioa |
2 Pin Round Plug | Phích EU2 phi 4 | 2 Pin | Lioa |
Electric Test Pen | Bút thử điện | 17150A | Stanley |
6 Pins Socket | Ổ cắm 6 lỗ | 6D32N | Lioa |
Electric Box Hinge | Bản lề tủ điện | HL2011 | Vietnam |
Terminal | Cầu đấu | 60A-4P | China |
1 Way Switch | Hạt công tắc 1 chiều | S30/1/2M | Sino |
2 Gang Plate | Mặt công tắc đôi | S18 2/X | Sino |
Joining Coupling | Khớp nối trơn | E242/25,Ø25mm | Sino |
PVC Cable Conduct | Hộp đi dây | 60*40mm, 2m/pc | Sino |
Adaptable Box | Hộp nối dây chống cháy | 110*110*50 E265/2X | Sino |
Adaptable Box | Hộp nối dây chống cháy | 185*185*80 E265/43 | Sino |
Led Ceiling | Đèn Led trần | GBN-LEDTF-60W | GBN-Taiwan |
Led Ceiling | Đèn Led trần | GBN-LEDTF-100W | GBN-Taiwan |
Led Downlight | Đèn LED Âm trần | PNT15, 15W, D185 | Asia Lighting |
Voltage Protection Relay | Rơ le bảo vệ điện áp | VPRA2M | Selec-India |
Voltmeter Change Switch | Bộ chuyển mạch Volt kế | MSS-V Master (size 64*79) |
Master |
Amperemeter Change Switch | Bộ chuyển mạch ampe kế | MSS-A Master (size 64*79) |
Master |
Volmeter Clock-dial | Mặt đồng hồ Volt kế | 96*96mm(MT-96 500/5A) | Master |
Ampe Meter | Đồng hồ Ampe kế 0 - > 500A | 96*96mm(MT-96 500/5A | Master |
Ampe Meter | Đồng hồ Ampe kế 0 - > 1000A | 96*96mm(MT-96 1000/5A) | Master |
Glass fuse | Cầu chì thủy tinh | 1A 250V, 5x20mm, 100Pc/box | China |
Led beads | Đèn led hạt | DL018 | China |
Electrical box | Tủ điện | 400*R300*S210 | Sino |
Cover for push button | Nắp đậy nút bấm | AR-73 (Ø22-Ø25 ) | Vietnam |
3 pin plug Socket | Phích cắm 3 chân | ME2592W | Panasonic |
Circuit Breaker | RCBO cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò | BBDE25031CNV | Panasonic |
Switch | Công tắc | 650695-5 | Makita |
Board | Bo mạch | For RXS50GVMV (4010726) | Daikin |
Labor Cost | Nhân công thay thế bo mạch | For RXS50GVMV (4010726) | Daikin |
Finder relay | Rơ le | 40.52.8.230.0000 | Finder |
Wall-mounted exhaust fan | Quạt hút thông gió gắn tường 3 pha | TFP-F50ETA (380v / 540w) | Fanzic- Korea |
Mechanical Valve | Van tay gạt cẩu máy | TG2521B-08 | STNC- China |
Stripe Sawing Machine | Máy cưa | FEG EG-885 | FEG |
Electric Box | Tủ điện kim loại | EM2PL | Sino |
Electric Box | Tủ điện | 350*200*150mm | Sino |
Angle Grinder | Máy mài góc | 9500NB(100mm) Warr: 6months | Makita |
Cool full-face mask | Khăn trùm Ninja thun lạnh | Free size, Black | Nón Tài Đạt |
Heat-Resistant Adhesive | Keo silicone chịu nhiệt HT300 Protite | HT300 Protite | Protite |
Renovation A/C and room of QA-CMM & Laboratory | Cải tạo, xử lý chảy nước ĐH phòng QA-CMM và PTN | As YMVN request | Kura |
Cooling Pad | Tấm làm mát chống rêu | 770*720*100mm | China |
Cable wire | Dây mồi luồn ống sợi cáp trần 4 ly đầu bánh xe | 4ly dài 20m | China |
Paper cutting machine | Bàn dao cắt giấy | KW-Trio 3018 (cut 15 tờ/lần | Taiwan |
Carpet(Red) | Thảm đỏ | 2700*1450*6mm | Vietnam |
Carpet(Red) | Thảm đỏ | 1440*3020*6mm | Vietnam |
Carpet(Red) | Thảm đỏ | 1440*2430*6mm | Vietnam |
Double grinder machine | Máy mài 2 đá | GB801 | Makita |
Fan | Quạt thông gió nối ống | SHP-125 | Superlite Max |
Air Conditioner Control Module | Cụm điều khiển điều hòa | 4005845 For FVPG15AY1 | Daikin |
Main control outdoor unit | Bo mắt nhận điều khiển | 1752784 (For FTHM71HVMV) | Daikin |
Rotory encoder | Xy lanh khí | E50S8-1024-3-T-24 | Autonics |
High pressure washer machine | Máy phun rửa áp lực cao | 20M36-7.5T4,warr 1year | Lutian-China |
Charger | Sạc ắc quy | BC-1830 2-18V max 30A | Lioa |
Encoder coupling | Khớp nối D25*L30 lỗ trong D8 khớp nhôm và khớp mềm | SRJ25 | CNC VietPro |
Flanger steel DN40, 10K | Mặt bích thông thép | DN40, JIS, 10K | China |
Blind Flanger steel DN40, 10K | Mặt bích mù thép | DN40, JIS, 10K | China |
Main Board For Out Door Unit Of AC 24000 BTU | Main dàn lạnh điều hòa | 4017331 FTHM71VMV/RHM71HVMV | Daikin |
Cleaning spray rotating 360 degree for A/C | Béc xịt rửa điều hòa xoay 360 độ | Xoay 360 độ | China |
Cleaning spray rotating 360 degree for A/C | Béc xịt rửa điều hòa xoay 360 độ | Cán dài 29 cm | China |
Cleaning spray rotating 360 degree for A/C | Béc xịt rửa điều hòa xoay 360 độ | Cán dài 64 cm | China |
ATM Spraying Paint | Sơn phản quang (màu vàng chanh) | F3 (400ml/pc) | Vietnam |
Laser leveling machine | Máy cân bằng lazer | HI-666 | Hitachi |
Plastic buckets | Xô nhựa xách vữa | 28cm*16cm | Vietnam |
Industrial Fan | Quạt vuông công nghiệp | SHRV-900, 380V | Superlite Max |
Exhaust Fan Electric Cabinet | Quạt thông gió tủ điện | MRS25-D,9.84in(250mm) | Oriental |
Plastic Pipe | Ống nhựa xác rắn (đường kính ngoài Ø22mm) | Ø18mm( ĐK trong ) 50m/roll | Vietnam |
Solar water hose rubber seal | Phớt cao su ống thủy Thái Dương Năng | Φ55x75x12mm | Tân Á Đại Thành |
Refrigerant Gas | Gas cho điều hòa | R22, 13.6Kg/Bottle | Kamifron-India |
Copper Pipe | Ống đồng điều hòa | Ø6*0.7mm, 15m/Roll | China |
Copper Pipe | Ống đồng điều hòa | Ø16*0.8mm, 15m/Roll | China |
Insulation Tape | Băng bảo ôn cao su trắng | White Color | China |
Copper Pipe | Ống đồng điều hòa | Ø10*0.8mm, 15m/Roll | China |
Insulation for Copper Pipe | Bảo ôn ống đồng 6 | 19mm(T), 1.83m/Roll | Superlon |
Insulation for Copper Pipe | Bảo ôn ống đồng 16 | 19mm(T), 1.83m/Roll | Superlon |
Sensor of Indoor Unit | Cảm biến giàn lạnh | 063150J | Daikin |
Sensor of Outdoor Unit | Cảm biến giàn nóng | 063155J | Daikin |
Gas charging valve | Đầu nạp gas | D6 | China |
Indoor Unit Fan Shaft Housing | Bạc đạn 2456166 | FDMG36PUV1 | Daikin |
Indoor Unit Fan Shaft | Trục quạt lồng 037125J | FDMG36PUV1 | Daikin |
DC Fan motor | Quạt làm mát tủ điều hòa | SBAKZ-006(AKJ359-H) | Daikin |
Square ventilation Fan | Quạt thông gió vuông | FD-350, 100W | China |
Clock of truck | Khóa thùng xe tải | Chiều dài 25 cm | Vietnam |
Foaming soap sprayer | Bình phun cầm tay tạo bọt xà phòng | Nhựa, 2 lít, 13x32.5cm | Vietnam |
Power adapter | Bộ đổi nguồn | LRS-150(220V-24V) | Meanwell |
Plate PVC | Màng nhựa PVC cứng định hình trong suốt màu trắng | Dày 0.4mm,Cao 600mm | China |
Strapping Machine (Pneumatic) | Dụng cụ đóng đai dùng hơi | PTM-19 | Sing-PRC |
POM Plate | Tấm nhựa màu trắng | 1000*1000*20mm | China |
Silicone Sealant | Silicon chống dột (trắng đục, đen, ghi) | A500, 1 Box/25pcs | VietNam |
Air Diaphragm Pump ; Pressure: 8.3 bar; Input/ Out: 1.5/1.5 | Máy bơm màng | 666170-3EB-C; Max Flow: 340 L/ min | ARO |
Emergency Led Light | Đèn Led khẩn cấp (Tem kiểm định, giấy chứng nhận) | PEMD21SW | Paragon |
Explosition-proof illumination switches | Công tắc chống cháy nổ | BZM16,rated current 16A,250V | Warow/ China |
Scale | Cân đồng hồ | 100 Kg | Nhơn Hòa |
Insulation for Copper Pipe | Bảo ôn ống đồng 28 | 13mm(T), 1.83m/Roll | Superlon |
Flange Float Valve | Van phao mặt bích | KCV100 DN50n(phi 60) | Y.D.K-Korea |
Led solar street light | Đèn đường Led tích hợp | MK-SE 100W | Meiko |
Led solar street light | Đèn đường Led tích hợp | MK-SE 200W | Meiko |
Magnetic Whiteboard | Cuộn bảng trắng hít nam châm | 900 x 1200mm | Thế Giới Bảng |
Precision Scales | Cân tiểu ly điện tử | KD-200 (2kg) | Tanita-China |
Cable Ladder | Thang cáp | W200*H100*T1.2 | Vietnam |
Cable ladder connection accessories | Phụ kiện nối thang cáp | Nối H10, ecu, bulong M8*15 | Vietnam |
Transport | Vận chuyển | As request | Vietnam |
Management fee | Phí quản lý | As request | Vietnam |
POM Plate | Tấm nhựa POM trắng | 520*520*60mm | China |
Plastic Pipe Blue | Ống nhựa mềm màu xanh | ID Ø18mm x1.5mm (50m/roll) | Vietnam |
Mesh Jacket | Áo khoác lưới | LS2 alba Man, Black (Size XXL) | Nón Tài Đạt |
Mesh Jacket | Áo khoác lưới | LS2 alba Man, Black (Size XL) | Nón Tài Đạt |
Mesh Jacket | Áo khoác lưới | LS2 alba Man, Black (Size L) | Nón Tài Đạt |
PU Panel | Tôn Pu 3 lớp | H=50, L=3100,R=1130 mm | Vietnam |
Explosion- Proof LED Lighting | Đèn chống cháy nổ gồm 2 bóng đèn Led 2*20W | BPY2X36/Led | Paragon |
Angle Grinder | Máy mài góc | GA7080 | Makita-China |
Connector | Cốt nối thẳng | Ø6mm, 1 Bag/100pcs | China |
Connector | Cốt nối thẳng | Ø10mm, 1 Bag/100pcs | China |
Room temprature sensor | Cảm biến nhiệt độ trong phòng | STR.33 (4-20mA) | Sense-Control-Turkey |
Male NPT Valve | Van khóa | 1/4 | China |
Digital panel meter | Bộ điều khiển tốc độ | PFP-1-A15-1 | Poundful |
Dehumidifier | Máy hút ẩm | HD150B | Harison-Thailand |
Dây rút | Dây rút | ||
Keo silicon | Keo silicon | A600 | |
Băng tan | Băng tan | ||
Bóng đèn UV | Bóng đèn UV | S463RL | |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | |
Nhôm tấm A6061 | Nhôm tấm A6061 | A6061 T6 100x100x50mm |
|
Nhôm tấm A5052 | Nhôm tấm A5052 | A5052 150.5x60x50.5mm |
|
Đồng tấm C3601 | Đồng tấm C3601 | 150.5x60x50.5 | |
Bóng đèn tròn kính hiển vi | Bóng đèn tròn kính hiển vi | T9 22W-6500K | KDE |
ATTOMAT | ATTOMAT | BW50RAGU-3P005 | FUJI |
BEARING | BEARING | 7901A51YNSULP4 | NSK |
GEAR | GEAR | SSCP2.5-30 | KHK |
LM GUIDE | LM GUIDE | ML15C2R350HS2 | IKO |
CAM FOLLOWER | CAM FOLLOWER | CF5MUU-A | THK |
CONNECTOR | CONNECTOR | PRC03-23A10-5F | TAJIMI |
CONNECTOR | CONNECTOR | PRC03-23A10-7F | TAJIMI |
CONNECTOR | CONNECTOR | PRC03-23A10-2F | TAJIMI |
Connector (socket) | Connector (socket) | PRC03-12A10-5M10.5 | TAJIMI |
filter | filter | PRC03-12A10-2M10.5 | TAJIMI |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | TAISEI |
contactor | contactor | BM3RSR-010 | FUJI ELECTRIC |
probe | probe | CP40A-DL-SPL | SANKEI |
Khớp quay (gối trục)2 | Khớp quay (gối trục)2 | KGLM-30 | IGUS |
board | board | CNT-3204MT-LPE | CONTEC |
board | board | DA12-4 (PCI) | CONTEC |
board | board | SMC-4DF2-PCI | CONTEC |
Sửa chữa máy làm mát dầu (Thay máy nén và bảo dưỡng toàn bộ) | Sửa chữa máy làm mát dầu (Thay máy nén và bảo dưỡng toàn bộ) | KMO-460CSA | Kura |
Spring | Spring | CS-A2-6X0.6X50 | Furukawa |
Spring | Spring | CS-A2-6X0.6X40 | Furukawa |
Găng tay ra vào lò | Găng tay ra vào lò | MT760 | MAXX |
Rush booster RB-160-300-5-K730 | Rush booster RB-160-300-5-K730 | Hirotaka Seiki | |
Packing set for RB-160-300-5-k730 | Packing set for RB-160-300-5-k730 | Hirotaka Seiki | |
Rush booster RB-160-300-12.6-K728 | Rush booster RB-160-300-12.6-K728 | Hirotaka Seiki | |
Packing set for RB-160-300-12.6-k728 | Packing set for RB-160-300-12.6-k728 | Hirotaka Seiki | |
UPS PET501J1CA | UPS PET501J1CA | Fuji | |
DRIVER | DRIVER | EA557AR-100 | Esco |
DRIVER | DRIVER | EA557AR-1 | Esco |
BELT | BELT | GV25-200 | trusco |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
VALVE | VALVE | C-TNE 15A (C-TNE 1/2 |
KITZ |
VALVE | VALVE | RDH124- UTFE 1/2 |
KITZ |
Dụng cụ cắt ống đồng | Dụng cụ cắt ống đồng | 93-021 | Stanley |
Oring | Oring | CO 00211 A0F00XA |
NOK |
Oring | Oring | CO 00023 A1B00XA |
NOK |
Oring | Oring | CO 00307 A0A00XA |
NOK |
Oring | Oring | CO 00015 A1C00XA |
NOK |
Oring | Oring | CO 00304 A0A00XA |
NOK |
Oring | Oring | CO 00033 A0C00XA |
NOK |
Impact wrench socket | Impact wrench socket | BP3L-10T | KTC |
Lưỡi cưa Stanley 24Tx12"/300mm |
Lưỡi cưa Stanley 24Tx12"/300mm |
Stanley | |
Module Thu Phát RF Lora SX1278 8000m |
Module Thu Phát RF Lora SX1278 8000m |
CN | |
Mũi khoan nachi fi 2.5 | Mũi khoan nachi fi 2.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 3.0 | Mũi khoan nachi fi 3.0 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 3.3 | Mũi khoan nachi fi 3.3 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 3.5 | Mũi khoan nachi fi 3.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 4.3 | Mũi khoan nachi fi 4.3 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 4.5 | Mũi khoan nachi fi 4.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 5.0 | Mũi khoan nachi fi 5.0 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 5.3 | Mũi khoan nachi fi 5.3 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 5.5 | Mũi khoan nachi fi 5.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 6.5 | Mũi khoan nachi fi 6.5 | Nachi | |
Mũi taro thẳng M4x0.7 |
Mũi taro thẳng M4x0.7 |
Nachi | |
Mũi taro thẳng M5x0.8 |
Mũi taro thẳng M5x0.8 |
Nachi | |
Mũi taro thẳng M6x1.0 |
Mũi taro thẳng M6x1.0 |
Nachi | |
Nở sắt M8 | Nở sắt M8 | CHINA | |
Advanced Tachometer | Advanced Tachometer | FT-2500 | ONO SOKKI CO.,LTD. [] |
Khởi động từ | Khởi động từ | S-T20 AC100V 1A1B |
MITSUBISHI |
LINEAR GUIDE | LINEAR GUIDE | NK-02-17-2- 130 |
IGUS |
Oring | Oring | FKM-70 G25-N (C000200-R6A00XA | NOK |
Oring | Oring | FKM-70P12.5-N (C000012-Q0A00XA) |
NOK |
Oring | Oring | FKM-70 P16-N (C000015-V8A00XA ) |
NOK |
Oring | Oring | FKM-70 P6-N ( C000003- T8A00XA) |
NOK |
Oring | Oring | 1 | NOK |
Sửa chữa máy làm mát dầu ( Sửa chữa, thay thế linh kiện mạch và bảo dưỡng toàn bộ ) |
Sửa chữa máy làm mát dầu ( Sửa chữa, thay thế linh kiện mạch và bảo dưỡng toàn bộ ) |
AKZJ458-H | |
Mặt bàn gỗ ép công nghiệp |
Mặt bàn gỗ ép công nghiệp |
10mm KT 1000x2000mm |
VN |
Dây điện xanh dương | Dây điện xanh dương | 1x0.75 | Trần Phú |
Băng tan | Băng tan | Tomlo | |
Mặt bàn gỗ ép công nghiệp |
Mặt bàn gỗ ép công nghiệp |
7mm KT 1000x1800mm |
VN |
Filter | Filter | SFG-08-150W | TAISEI |
Filter | Filter | P-F-VN-06A-150W | TAISEI |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | TAISEI |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10U | TAISEI |
Filter | Filter | P-F-UL-06A-10U | TAISEI |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
Pumb for CVT ASSY | Pumb for CVT ASSY | TOP-2MY750-220HBMVB-3L 200V/IE3 | Nippon Pump |
PUMP | PUMP | VKP115A 200V 3phase | Teral |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | BW50RAGU-3P030W | FUJI |
BOX BREAKER | BOX BREAKER | BZ6C10C3 | FUJI |
COVER BREAKER | COVER BREAKER | BW9BTAA-S3W | FUJI |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | BW50RAGU-3P015W | FUJI |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | CP30FM-2P007WA | FUJI |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | CP30FM-2P005WA | FUJI |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | CP30FM-1P005WA | FUJI |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | CP30FM-1P003WA | FUJI |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | CP30FM-1P001WA | FUJI |
END STOPPER | END STOPPER | BNL6PN10 | IDEC |
WHITE LAMP | WHITE LAMP | AH165-ZTWE | FUJI |
LAMP + GREEN BUTTON | LAMP + GREEN BUTTON | AH165-TGLG11E3 | FUJI |
KEY SWITCH | KEY SWITCH | AH165-J2A11A | FUJI |
BUZZER | BUZZER | AH164-TX2BE | FUJI |
EMERGENCY STOP BUTTON | EMERGENCY STOP BUTTON | XW1E-BV403MRH | FUJI => IDEC |
PUSH BUTTON SWITCH | PUSH BUTTON SWITCH | AR9P721-5C | FUJI |
TERMINAL BLOCK | TERMINAL BLOCK | BND15WPN25 | IDEC |
TERMINAL BLOCK COM | TERMINAL BLOCK COM | PNC-COM202 | TOYOGIKEN |
FAN | FAN | MU1225S-41 | ORIENTAL |
PLUG CORD FOR POWER CON | PLUG CORD FOR POWER CON | PCA2B | ORIENTAL |
TERMINAL BLOCK COM | TERMINAL BLOCK COM | PCN-COM202 | TOYOGIKEN |
AIR VALVE | AIR VALVE | PSCSR-905UUT-025 | Nippon |
AIR VALVE | AIR VALVE | PSOSR-905UUT-015 | Nippon |
AIR VALVE | AIR VALVE | PSCE-905UUT-010 | Nippon |
AIR VALVE | AIR VALVE | PSCSR-905UUT-020 | Nippon |
Spring | Spring | CS-A2-6X0.6X40 | Furukawa |
Spring | Spring | CS-A2-6X0.6X50 | Furukawa |
CUTTER | CUTTER | M-0320330-050 | CHUBU KIKAI |
LM GUIDE | LM GUIDE | SHS15LV1U | THK |
Wire guide | Wire guide | 127191-10b | ORTHODYNE ELECTRICS |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL7650 | ORTHODYNE ELECTRICS |
motor | motor | 0IK3GN-B | ORIENTAL |
Dây rút 3x150 | Dây rút 3x150 | ||
BATTERY | BATTERY | ER6V/3.6V | Toshiba |
BARREL (1pack=10pcs) |
BARREL (1pack=10pcs) |
PB-340C | MUSASHI |
WIRE GUIDE | WIRE GUIDE | 127191-10B | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Welding pins | Welding pins | 127153-10 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Aptomat | Aptomat | CP30FM-1P005WA | FUJI |
Aptomat | Aptomat | CP30FM-1P003WA | FUJI |
White lamp | White lamp | AH165-ZTWE3 | FUJI |
Green lamp button | Green lamp button | AH165-TGLG11E3 | FUJI |
Select switch | Select switch | AH165-P2B11 | FUJI |
Orange lamp/button | Orange lamp/button | AH165-TGLO11E3 | FUJI |
emergency stop button | emergency stop button | XW1E-BV403MRH | FUJI => IDEC |
Push button | Push button | AR9P721-5C | Idec |
Fan | Fan | MDS1225-24 | Oriental |
Thước cặp điện tử | Thước cặp điện tử | Shinwa 19977 | Shinwa |
SLIDE | SLIDE | SRS15MSSC1+90LHM-II | THK |
NSK SUPPORT UNIT | NSK SUPPORT UNIT | WBK20-11 | NSK |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | TAISEI KOGYO |
wet and dry paper | wet and dry paper | 19C32P-230-280-2000 | RIKENCORUNDUM |
waterproof sheet | waterproof sheet | SC-P1500 | KOVAX |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | |
Máy đo cường độ ánh sáng + Hiệu chuẩn |
Máy đo cường độ ánh sáng + Hiệu chuẩn |
EA30 | EXTECH |
Máy đo cường độ ánh sáng + Hiệu chuẩn |
Máy đo cường độ ánh sáng + Hiệu chuẩn |
EA30 | EXTECH |
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | National |
Gang tay ra lò | Gang tay ra lò | MT760 | MAXX |
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | National |
Vavle | Vavle | TUW-20 (220V) | STNC |
Vavle | Vavle | TUW-20 (24V) | STNC |
Fan | Fan | MRS20-E | ORIENTAL MOTOR |
LENS | LENS | VS-LDA50 | VS TECHNOLOGY |
LED LIGHT (Cylindrical type) | LED LIGHT (Cylindrical type) | HLV3-22SW-2C | CCS |
LED LIGHT (L-shape ) | LED LIGHT (L-shape ) | HLV3-22SW-2 | CCS |
LINEAR GUIDE | LINEAR GUIDE | ML15C2R350HS2 | IKO |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | |
Bóng đèn UV | Bóng đèn UV | S463RL | Viqua |
Mũ cứng | Mũ cứng | SC-1BNRAKP | Midori anzen |
Cây Đèn kiểm tra ngoài | Cây Đèn kiểm tra ngoài | ||
Thẻ RFID | Thẻ RFID | Thẻ trắng chữ nhật |
|
Module Thu Phát RFLora SX1278 8000m |
Module Thu Phát RFLora SX1278 8000m |
||
MẠCH THU RF ĐIỀUKHIỂN 12 KÊNH(1969,6) |
MẠCH THU RF ĐIỀUKHIỂN 12 KÊNH(1969,6) |
||
Module Thu RF 433Mhz2 Kênh Relay, Điện Áp24V |
Module Thu RF 433Mhz2 Kênh Relay, Điện Áp24V |
||
Sensor | Sensor | E2E-X4C18-R 2M | Omron |
SELECT SWITCH | SELECT SWITCH | AH165-P2B11 | FUJI ELECTRIC |
LM GUIDE | LM GUIDE | SRS7NUU+55LM | THK |
sLIDE | sLIDE | FBL27S+300L | THK |
VALVE | VALVE | C-1 (1) | KITZ |
VALVE | VALVE | C-2 (2) | KITZ |
VALVE | VALVE | C-2 (1 1/4) | KITZ |
Băng tan | Băng tan | ||
Dây rút 250mm | Dây rút 250mm | ||
Hole light | Hole light | DHL-S | |
MICA | MICA | 1220x2440x5mm | |
Ván gỗ ép công nghiệp | Ván gỗ ép công nghiệp | 2650x840x12mm | |
Ván gỗ ép công nghiệp | Ván gỗ ép công nghiệp | 2650x700x12 mm | |
Insulok duo ring weatherproof grade | Insulok duo ring weatherproof grade | LOK04-W | Hellerman |
Plastic box | Plastic box | TP-2N | trusco |
Nozzle 1/4MNJJP3008S303 | Nozzle 1/4MNJJP3008S303 | 1/4MNJJP3008S303 | Ikeuchi |
Kìm cắt | Kìm cắt | EA536GA-175 | Esco |
Thước từ 150mm | Thước từ 150mm | GB-015ER | Magnescale |
Socket | Socket | B44 H10X100 | VESSEL |
Súng xịt tăng áp | Súng xịt tăng áp | TBHT2103 | |
Protector | Protector | CP30FM-2P005WA | FUJI |
Protector | Protector | CP30FM-1P003WA | FUJI |
Terminal broker | Terminal broker | BNL6PN10 | IDEC |
TERMINAL BLOCK | TERMINAL BLOCK | BND15WPN25 | IDEC |
Protector | Protector | EW32AAG-2P010B | FUJI |
Iron Box Case | Iron Box Case | BZ6C10C2 | FUJI |
COVER BREAKER | COVER BREAKER | BW9BTAAS2W | FUJI |
FAN | FAN | MU825S-43 | ORIENTAL |
PLUG CORD FOR POWER CONNECTIONS |
PLUG CORD FOR POWER CONNECTIONS |
PCA2B | ORIENTAL |
2.0mmx 10m Heat shrinktube (black) |
2.0mmx 10m Heat shrinktube (black) |
EA944BG-2 | Esco |
4.0mmx 10m Heat shrinktube (black) |
4.0mmx 10m Heat shrinktube (black) |
EA944BG-4 | Esco |
10 mmx 10m Heat shrinktube (black) |
10 mmx 10m Heat shrinktube (black) |
EA944BG-10 | Esco |
12 mmx 10m Heat shrinktube (black) |
12 mmx 10m Heat shrinktube (black) |
EA944BG-12 | Esco |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
CUTTER | CUTTER | M-0320330-050 | CHUBU |
Probe | Probe | CP40A-DL-SPL | SANKEI ENGINEERING |
Keo tạo gioăng | Keo tạo gioăng | 5699 | Loctile |
COUPLING | COUPLING | SFF-040SS-14B-16B-12N | Mikipulley |
PLUG CORD FOR POWERCONNECTIONS |
PLUG CORD FOR POWERCONNECTIONS |
PCA2B | ORIENTAL |
Dây rút 150 | Dây rút 150 | ||
Dây rút 200 | Dây rút 200 | ||
Dây rút 250 | Dây rút 250 | ||
Mũi khoan Nachi fi 3.3 | Mũi khoan Nachi fi 3.3 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 3.5 | Mũi khoan Nachi fi 3.5 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 4.3 | Mũi khoan Nachi fi 4.3 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 4.5 | Mũi khoan Nachi fi 4.5 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 6.5 | Mũi khoan Nachi fi 6.5 | Nachi | |
Mũi taro M3 | Mũi taro M3 | Nachi | |
Mũi taro M4 | Mũi taro M4 | Nachi | |
Mũi taro M5 | Mũi taro M5 | Nachi | |
Mũi taro M6 | Mũi taro M6 | Nachi | |
Oil gauge | Oil gauge | KLL-250(M10) | KYOWA ELECTRONIC INSTRUNENTS |
CAM COMPLETE (FOR HANDPRESS) |
CAM COMPLETE (FOR HANDPRESS) |
HZP-6R406280.03 | NAKA SEIKI |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | HQCPCFL85WE27 | |
Túi đựng sỉ hàn_W1-2 for W101 | Túi đựng sỉ hàn_W1-2 for W101 | W1-2 for W101 | Osawa |
Probe | Probe | CPS25-D-SPH | Sankei Engineering |
CUTTER | CUTTER | M-0320330-050 | CHUBU |
WIRE GUIDE | WIRE GUIDE | 127191-10B | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Switch | Switch | BZ0LRK12AA | FUJI ELECTRIC CO.,LTD |
Cable (0.2m) | Cable (0.2m) | KRS-9F25F02K | Sanwa |
Hub-lan | Hub-lan | EHCG08PN2-JW | ELECOM |
Gang tay ra vào lò | Gang tay ra vào lò | MT760 | MAXX |
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | National |
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | National |
Gang tay ra vào lò | Gang tay ra vào lò | MT760 | MAXX |
Aptomat EW32AAG-2P010B | Aptomat EW32AAG-2P010B | Fuji | |
Terminal block BND15WPN25 | Terminal block BND15WPN25 | Idec | |
Key SWITCH AH165-J2A11A | Key SWITCH AH165-J2A11A | Fuji | |
SELECT SWITCH AH165-P2B11 | SELECT SWITCH AH165-P2B11 | Fuji | |
Push Button AR9P721-5C | Push Button AR9P721-5C | Fuji | |
Dầu diesel | Dầu diesel | ||
Pickup Ruler | Pickup Ruler | TCSU-15N (Order no: 415-1062) | trusco |
Teminal | Teminal | EA538MH-23 | Esco |
CIRCUIT BREAKER | CIRCUIT BREAKER | BW50RAGU-3P020W | Fuji Electric |
Surge absorber | Surge absorber | ERZV10D221 | Panasonic |
Hole plug | Hole plug | UHPN-M20B | Ubon |
pilot lamp | pilot lamp | AH165-ZTWE3 | Fuji Electric |
illuminated FB | illuminated FB | AH165-TGLG11E3 | Fuji Electric |
Keylock switch | Keylock switch | AH165-JM2B22A | Fuji Electric |
Selector Switch | Selector Switch | AH165-P2B22 | Fuji Electric |
illuminated FB | illuminated FB | AH165-TGLR11E3 | Fuji Electric |
Crimping terminal | Crimping terminal | BT1.25-10-1 | Nichifu |
illuminated FB | illuminated FB | AH165-TGLO11E3 | Fuji Electric |
22 round name plate | 22 round name plate | HWAV-27-Y | IDEC |
connector plug | connector plug | PRC03-12A10-7M10.5 | TAJIMI |
USB cable | USB cable | U2C-BF07BK | ELECOM |
USB cable | USB cable | U2C-BF20BK | ELECOM |
Ống áp lực đôi | Ống áp lực đôi | 2TE-6 100m | Chiyoda |
Ống áp lực | Ống áp lực | TE-8BK 20m | Chiyoda |
Ống áp lực | Ống áp lực | TE-10 W 20m | Chiyoda |
Ống áp lực | Ống áp lực | TE-8W 20m | Chiyoda |
Ống áp lực | Ống áp lực | TE-6W 20m | Chiyoda |
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | National |
USB 2.0 cable | USB 2.0 cable | BSUAAR250BK | Buffalo |
Shaft block | Shaft block | SFA10 | Ozak |
Set Screw | Set Screw | M8x20L SUS | Sunco |
Shaft block | Shaft block | SFA10 | Ozak |
Ball Catch | Ball Catch | C-90-1 | Takigen |
Miniature Bearing | Miniature Bearing | MR84ZZ | NSK |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | HQCPCF85WE27 | |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | |
VALVE | VALVE | C-TE 1¼ (C- 2 1¼) | Kitz |
Pneumatic Actuator | Pneumatic Actuator | C-TE 1 (C-1(1)) | Kitz |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | TAISEI KOGYO |
M PLAN APO 5X | M PLAN APO 5X | 378-802-6 => 378-802-12 | Mitutoyo |
Dây rút 150 | Dây rút 150 | ||
Mũi khoan nachi fi 2.5 | Mũi khoan nachi fi 2.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 3.0 | Mũi khoan nachi fi 3.0 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 3.3 | Mũi khoan nachi fi 3.3 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 3.5 | Mũi khoan Nachi fi 3.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 4.5 | Mũi khoan nachi fi 4.5 | Nachi | |
Mũi khoan nachi fi 6.5 | Mũi khoan nachi fi 6.5 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 8.5 | Mũi khoan Nachi fi 8.5 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 12.0 | Mũi khoan Nachi fi 12.0 | Nachi | |
Mũi khoan Nachi fi 10.0 | Mũi khoan Nachi fi 10.0 | Nachi | |
Băng tan | Băng tan | ||
Cable (0.2m) | Cable (0.2m) | KRS-9F25F02K | Sanwa |
Fliter element | Fliter element | P-UL-08A-20UW | Taisei |
Fliter element | Fliter element | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Fliter element | Fliter element | P-F-UL-06A-10U | Taisei |
Welding pins | Welding pins | 127153-10 | ORTHODYNE ELECTRNIC |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL7650 | ORTHODYNE ELECTRNIC |
Contact probe | Contact probe | HPA-1H | SHONAN |
Dung dịch làm sạch Shiny Side |
Dung dịch làm sạch Shiny Side |
CHEMSEARC H DIV. OF NCH CORP |
CHEMSEARC H DIV. OF NCH CORP |
MOTOR | MOTOR | SGM7J-02A6A21 | YASKAWA |
MOTOR | MOTOR | SGM7JC2A6A6C | YASKAWA |
ENCORDER CABLE | ENCORDER CABLE | JZSPC7PI2D-05-E | YASKAWA |
MOTOR | MOTOR | SGM7J-04A6A2C | YASKAWA |
ENCORDER CABLE | ENCORDER CABLE | JZSPC7PA2D-05-E | YASKAWA |
Push button | Push button | AH165-TGLG11M3 | FUJI |
Push button | Push button | AH165-TGLR11M3 | FUJI |
Terminal | Terminal | R2-4S | NICHIFU |
Terminal | Terminal | BT0.75-11 | NICHIFU |
BĂNG TAN | BĂNG TAN | Tomlo | |
ĐẦU CỐT TRòn bóp cáp (1 pack=100 pcs |
ĐẦU CỐT TRòn bóp cáp (1 pack=100 pcs |
SC10-6 | |
Đèn phòng chống nổ | Đèn phòng chống nổ | 2x36W BHY/Q1 | Paragon |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KR-LED6500K | |
Hex socket cap screw (1pack=200pcs) | Hex socket cap screw (1pack=200pcs) | CSH-STN-M6-15 | SUNCO |
Hex socket cap screw (1pack=300pcs) | Hex socket cap screw (1pack=300pcs) | CSH-STN-M5-15 | Sunco |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M10-20 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M10-25 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M10-40 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M4-35 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M5-8 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M6-10 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M6-15 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M6-30 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M6-35 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M6-40 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M6-45 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M8-30 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M8-35 | SUNCO |
BOLT | BOLT | CSH-STN-M8-40 | SUNCO |
Máy hút bụi | Máy hút bụi | CV-970Y | HITACHI |
BATTERY | BATTERY | ER6V/3.6V | TOSHIBA |
Bearing | Bearing | 6204ZZC3/5K | NTN BEARING |
ORING | ORING | FKM-70 P40-N (C000039- W0A00XA) |
NOK |
O-ring(P20)O-ring(P20) | O-ring(P20)O-ring(P20) | FKM-70 P20-N (C000017- R6A00XA) |
NOK |
CAM COMPLETE (FOR HANDPRESS) |
CAM COMPLETE (FOR HANDPRESS) |
HZP-6R 406280.03 |
NAKA SEIKI |
FILTER | FILTER | SFG-08-150W | TAISEI |
FILTER | FILTER | P-F-GM-3-10UW | TAISEI |
Switch | Switch | BZ0LRK12AA | Fuji |
Electric drive | Electric drive | DLV7331-SPC | Showa |
COOLANT PUMP | COOLANT PUMP | VKP075H | Teral |
Sensor | Sensor | E2E-X4C18-R-2M | Omron |
Probe | Probe | CP40A-DL-SPL | SANKEI ENGINEERING |
O-ring(P10) | O-ring(P10) | FKM-70 P10- N (C000007-U8A00XA) |
NOK |
Fliter element | Fliter element | P-UL-08A-20UW | Taisei |
Fliter element | Fliter element | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KR-LED6500K | |
Impact Wrench | Impact Wrench | WR36DC(2XP) | HIKOKI |
Disposable dust mask | Disposable dust mask | 350T (DS2) | KOKEN |
Bóng đèn kính hiển vi | Bóng đèn kính hiển vi | FCL9EX-NF | National |
Micro cap 10ML | Micro cap 10ML | 3-315-0796 | KENIS |
Disposable dust mask | Disposable dust mask | 350T (DS2) | KOKEN |
Găng tay ra vào lò | Găng tay ra vào lò | MT760 | MAXX |
Dây rút | Dây rút | 200mm | |
Dây rút | Dây rút | 250mm | |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
MOTOR ROLLER | MOTOR ROLLER | MR-A3-38-300-15AAAA | KYOWA ELECTRONIC |
Welding pins | Welding pins | 127153-10 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL7650 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | CH-TM1 | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | CH-TM2 | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | CH-TM3 | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | GCH-TM | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | BB-040S | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | BB-060S | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | BCH-20-370 | OHM |
WIRING ACCESSORIES | WIRING ACCESSORIES | BCH-20-510 | OHM |
Cây Đèn kiểm tra ngoài | Cây Đèn kiểm tra ngoài | ||
Cây Đèn kiểm tra ngoài | Cây Đèn kiểm tra ngoài | ||
Green lamp/button | Green lamp/button | AH165-TGLG11E3 | Fuji |
Select switch | Select switch | AH165-P2B11 | Fuji |
Key switch | Key switch | AH165-J2A11A | Fuji |
Orange lamp/button | Orange lamp/button | AH165-TGLO11E3 | Fuji |
Buzzer | Buzzer | AH164-TX2BE | Fuji |
Push button | Push button | AR9P721-5C | Fuji |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
ATTOMAT | ATTOMAT | BW50RAGU-3P005 | Fuji |
Heat shrink tube (black) | Heat shrink tube (black) | EA944BG-2 | ESCO |
Dây rút 250 | Dây rút 250 | ||
TERMIANAL | TERMIANAL | BND15WPN25 | IDEC |
FAN | FAN | MU1225S-41 | Oriental |
CABLE POWER | CABLE POWER | PCA2B | Oriental |
Sliding Paper | Sliding Paper | SLP-Y55050 | ASAHI KEIKI |
Thẻ RFID | Thẻ RFID | Thẻ trắng chữ nhật |
|
Load Cell | Load Cell | UNBF-20KN | UNIPULSE |
Bàn trượt | Bàn trượt | ZX7020 (KT mặt bàn: 495x165mm |
|
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | TAISEI |
FILTER | FILTER | P-F-GM-3-10U | TAISEI |
Dây rút 250 | Dây rút 250 | ||
Key Switch | Key Switch | AH165-J2A11A | Fuji |
Probe | Probe | CP20-SPS-D | Sankei |
Máy đo cường độ ánh sáng | Máy đo cường độ ánh sáng | LT300 | EXTECH |
Oder cây đèn kiểm tra ngoài | Oder cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Finger Guard Set | Finger Guard Set | A-1225-G | Oriental Motor |
Battery | Battery | ER17/50 (3.6 V /2750mAh) | Maxcell (Japan) |
Battery | Battery | MR-J3BAT(3.6V/2000mAh) | Mitsubishi (Japan) |
Battery | Battery | KCA-M53G0-10 (3.6v/2750mAh) | Yamaha (Japan) |
Wonder gun | Wonder gun | W101-III-LH | OSAWA |
MICROMETER HEAD | MICROMETER HEAD | MHT3-6.5 | MITUTOYO |
CAM FOLLOWER | CAM FOLLOWER | CFS3P6 | IKO |
SPRING | SPRING | CS-A2-4X0.6X8 | FURUKAWA |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | TAISEI KOGYO |
WIRE GUIDE | WIRE GUIDE | 127191-10B | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Welding pins | Welding pins | 127153-10 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL765 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Cây đèn kiểm tra (bóng 10w) | Cây đèn kiểm tra (bóng 10w) | ||
Hub-lan | Hub-lan | EHC-G08PN2-JW | ELECOM |
BAG FILTER(1SET=5PCS) | BAG FILTER(1SET=5PCS) | PE-25P4HF 25micro | FKM |
Module Thu Phát RFLora SX1278 8000m |
Module Thu Phát RFLora SX1278 8000m |
||
Module Thu Phát RFLora SX1278 8000m |
Module Thu Phát RFLora SX1278 8000m |
||
Bearing | Bearing | 6815ZZ | Koyo |
Cốc thủy tinh có vạch chia ml | Cốc thủy tinh có vạch chia ml | Loại 250ml | |
Cốc thủy tinh có vạch chia ml | Cốc thủy tinh có vạch chia ml | Loại 500ml | |
Cốc thủy tinh có vạch chia ml | Cốc thủy tinh có vạch chia ml | Loại 1000ml | |
Lọ thủy tinh 100ml nắp vặn | Lọ thủy tinh 100ml nắp vặn | 100ml | |
Lọ thủy tinh 1000ml | Lọ thủy tinh 1000ml | 1000ml | |
Ống hút thủy tinh Bomex chia vạch 10ml |
Ống hút thủy tinh Bomex chia vạch 10ml |
10ml | |
Ball seat C-TE 1 | Ball seat C-TE 1 | 3321063610 | Kitz |
Ball seat C-TE 2 | Ball seat C-TE 2 | 3321092410 | Kitz |
Ball seat C-TNE 1/2 | Ball seat C-TNE 1/2 | 3321044210 | Kitz |
Ball seat C-TE 1¼ | Ball seat C-TE 1¼ | 3321072810 | Kitz |
Scew CSH-STN-M4-12 | Scew CSH-STN-M4-12 | CSH-STN-M4-12 | Sunco |
Cưa sắt cầm tay 12" | Cưa sắt cầm tay 12" | 15-166 | Stanley |
Screw SFB3-8 | Screw SFB3-8 | SFB3-8 | SUNCO |
Lauchtech X431 V5.0 | Lauchtech X431 V5.0 | V5.0 | Launch |
Scissors | Scissors | 7300 | KAI |
Tweezers T | Tweezers T | IPT-03 | AS ONE |
Van chữa cháy | Van chữa cháy | D65 | |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | TAISEI KOGYO() |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M6-12 | SUNCO |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M6-15 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M6-20 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M4-20 | SUNCO |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M4-10 | SUNCO |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M4-15 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M4-25 | SUNCO |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M5-15 | SUNCO |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M5-20 | SUNCO |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M4-12 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M5-10 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M5-6 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M3-8 | SUNCO |
BOLT (10pcs/lot) | BOLT (10pcs/lot) | CSH-STN-M3-10 | SUNCO |
COVER CAP | COVER CAP | LG CAP/M5 | NSK |
BOLT (100pcs/lot) | BOLT (100pcs/lot) | CSH-STN-M6-12 | SUNCO |
amp | amp | AH164-TX1BE | FUJI |
Probe | Probe | NCP20LP14-D-SPS | SANKEI |
Lince Ace | Lince Ace | 50 (20M/ROLL) | TOTAKU |
Plastic bag | Plastic bag | TCBW-G-4A-TM | TRUSCO |
Plastic bag | Plastic bag | TCBW-J-4A-TM | TRUSCO |
Pin nuôi nguồn | Pin nuôi nguồn | AA 1.5V | Panasonic |
Pin nuôi nguồn | Pin nuôi nguồn | LR20 1.5V | Panasonic |
Tủ chống ẩm | Tủ chống ẩm | DHC-160 | FUJIE |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
ANMO-DINOLITE DIGITAL MICROSCOPE AM4113T (R9) |
ANMO-DINOLITE DIGITAL MICROSCOPE AM4113T (R9) |
AM4113T (R9) | Taiwan |
Dây xích nhỏ | Dây xích nhỏ | ||
Ắc quy khô | Ắc quy khô | 12V-100Ah | GS |
Bolt | Bolt | CSH-STN-M4-20 | SUNCO |
Bolt | Bolt | CSH-STN-M4-40 | SUNCO |
Bolt | Bolt | CSH-STN-M4-8 | SUNCO |
BUSHING | BUSHING | MLHW30 | OZAK |
Tấm thấm dầu | Tấm thấm dầu | OPA5 | |
ĐẦU CỐT TRòn bóp cáp (100pcs/1 hộp) |
ĐẦU CỐT TRòn bóp cáp (100pcs/1 hộp) |
SC10-6 | Kura |
FILTER | FILTER | SFG-08-150W | Taisei |
Element Filter | Element Filter | P-F-UL-06A-10U | Taisei |
BAG FILTER(1SET=5PCS) |
BAG FILTER(1SET=5PCS) |
PE-25P4HF 25 Micro |
|
ĐẦU CỐT TRòn bóp cáp (100pcs/1 hộp) |
ĐẦU CỐT TRòn bóp cáp (100pcs/1 hộp) |
SC6-8 | |
Element for Filter | Element for Filter | P-F-UL-04A-10UW | Taisei |
Insulated terminal | Insulated terminal | EA538MH-24 | Esco |
Connector | Connector | EA538MF-21 | Esco |
Connector | Connector | EA538MF-22 | Esco |
Connector | Connector | EA538MF-23 | Esco |
Insulateed connector | Insulateed connector | EA538MC-21 | Esco |
Insulateed connector | Insulateed connector | EA538MC-22 | Esco |
Insulateed connector | Insulateed connector | EA538MC-23 | Esco |
VACUMM ACTUATOR | VACUMM ACTUATOR | CV-15LS | MYOTOKU |
Hub-lan | Hub-lan | EHCG08PN2-JW | ELECOM |
Dây rút nhựa | Dây rút nhựa | 3x100mm (túi 1000pcs) |
Việt Nam |
Dây rút nhựa | Dây rút nhựa | 4x200mm (túi 500pcs) |
Việt Nam |
Dây rút nhựa | Dây rút nhựa | 6x400mm (túi 250pcs) |
Việt Nam |
Flat type chuck | Flat type chuck | CHW-500N | Attonic |
Impact wrench socket | Impact wrench socket | BP3L-10T | KTC |
Holder | Holder | U-725 | YOSHIKAWA |
Bảo vệ quá dòng | Bảo vệ quá dòng | RM22TR33 | Schneider |
Đầu cos | Đầu cos | SC 10-6 | |
Motor | Motor | AESV1S-4P-1.5HP | Teco |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M3-10 | SUNCO |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M4-10 | SUNCO |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M4-15 | SUNCO |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M5-10 | SUNCO |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M5-15 | SUNCO |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M6-15 | SUNCO |
Bolts | Bolts | CSH-STN-M6-20 | SUNCO |
Vòng bao EMG | Vòng bao EMG | AR9P721-5C | Fuji |
Selec switch | Selec switch | AH165-P2B11 | Fuji |
Key switch | Key switch | AH165-J2A11A | Fuji |
Nút ấn đèn xanh | Nút ấn đèn xanh | AH165-TGLG11E3 | Fuji |
Nút ấn đèn vàng | Nút ấn đèn vàng | AH165-TGLO11E3 | Fuji |
Còi | Còi | AH164-TX2BE | Fuji |
PUSH BUTTON SWITCH | PUSH BUTTON SWITCH | AR9P721-5C | Fuji |
BUZZER | BUZZER | AH164-TX2BE | Fuji |
LAMP+ORANGE BUTTON | LAMP+ORANGE BUTTON | AH165-TGLO11E3 | Fuji |
KEY SWITCH | KEY SWITCH | AH165-J2A11A | Fuji |
SELECT SWITCH | SELECT SWITCH | AH165-P2B11 | Fuji |
LAMP+GREEN BUTTON | LAMP+GREEN BUTTON | AH165-TGLG11E3 | Fuji |
screw | screw | CSH-STN-M6-18 | SUNCO |
Bolt | Bolt | CSH-STN-M6-20 | SUNCO |
TERMINAL BLOCK | TERMINAL BLOCK | BND15WPN25 | IDEC |
END STOPPER | END STOPPER | BNL6PN10 | IDEC |
PLUG CORD FOR POWER CONNECTION | PLUG CORD FOR POWER CONNECTION | PCA2B | ORIENTAL |
FAN | FAN | MU1225S-41 | ORIENTAL |
Bộ lăng vòi | Bộ lăng vòi | D65 17bar 20m có kiểm định | |
Loa | Loa | TOA ER-1215 | TOA |
Đèn exit | Đèn exit | PEXF13SC-G2 | Paragon |
Loa kéo | Loa kéo | BNIB 1299 | |
Snap gague | Snap gague | 15.491 0/-0.075 | OJIYASU |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Cuộn thiếc hàn | Cuộn thiếc hàn | HS-314 | HOZAN |
TERMINAL BLOCK | TERMINAL BLOCK | BND15WPN25 | IDEC |
END STOPPER | END STOPPER | BNL6PN10 | IDEC |
FAN | FAN | MU1225S-41 | ORIENTAL |
PLUG CORD FOR POWER CONNECTION | PLUG CORD FOR POWER CONNECTION | PCA2B | ORIENTAL |
LAMP+GREEN BUTTON | LAMP+GREEN BUTTON | AH165-TGLG11E3 | FUJI |
SELECT SWITCH | SELECT SWITCH | AH165-P2B11 | FUJI |
KEy switch | KEy switch | AH165-J2A11A | FUJI |
Buzzer | Buzzer | AH164-TX2BE | FUJI |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | Iris Oyama |
Dây rút 150 | Dây rút 150 | ||
Dây rút 200 | Dây rút 200 | ||
Dây rút 250 | Dây rút 250 | ||
Battery | Battery | CPM2C-BAT01 3.6V | Omron |
Probe | Probe | NCP20LP14-D-SPS | Sankei |
BEARING | BEARING | 6002ZZCM | NTN BEARING |
CUTTER | CUTTER | M-0320330-050 | CHUBU |
Welding pins | Welding pins | 127153-10 | ORTHODYNE ELECTRNIC |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL7650 | ORTHODYNE ELECTRNIC |
Noise fillter | Noise fillter | RSHN-2010 | TDK |
Breaker | Breaker | EW32AAG-2P015B | FUJI |
Terminal (Y type) | Terminal (Y type) | 1.25-YAS3 | FUJI |
Terminal (BT type) | Terminal (BT type) | BT0.75-11 | NICHIFU |
Contacter | Contacter | SD-Q11 DC24V 1B | Mitsubishi |
Bịt lỗ box | Bịt lỗ box | EA948HK-16 | Esco |
Clean wiper FF-390C | Clean wiper FF-390C | VNP800051 | |
Microcap 10ML 3-315-0796 | Microcap 10ML 3-315-0796 | VNP800052 | |
Clean wiper FF-390C | Clean wiper FF-390C | VNP800051 | |
Microcap 10ML 3-315-0796 | Microcap 10ML 3-315-0796 | VNP800052 | |
White led | White led | AH165-ZTWE3 | Fuji |
Select switch | Select switch | AH165-P2B11 | Fuji |
lock reser | lock reser | AH164-J2B11A | Fuji |
Orange button | Orange button | AH165-TGLO11E3 | Fuji |
Green button | Green button | AH165-TGLG11E3 | Fuji |
Green led | Green led | AH165-ZTGE3 | Fuji |
Red led | Red led | AH165-ZTRE3 | Fuji |
Green signal | Green signal | DR22D0L-E3S | Fuji |
Buzzer | Buzzer | AH164-TX2BE | Fuji |
Relay | Relay | PCRY-4M1N | Fuji |
Clamp | Clamp | ST-H213U | IMAO |
Bộ lục giác 9 chi tiết | Bộ lục giác 9 chi tiết | PB 212.LH-10RB | Swiss Tools |
Socket wrench set | Socket wrench set | TWS-04 | Engineer |
Aptomat | Aptomat | CP30FM-2P007WA | Fuji |
Terminal block | Terminal block | BND15WPN25 | Idec |
END STOPPER | END STOPPER | BNL6PN10 | IDEC |
Fan | Fan | MU1225S-41 | Oriental |
PLUG CORD FOR POWER CONNECTION | PLUG CORD FOR POWER CONNECTION | PCA2B | Oriental |
Powder coating 22-140 | Powder coating 22-140 | 22-140 | Refine Tech |
Vacuum | Vacuum | K-20 | BLS |
Pneumatic Actuator | Pneumatic Actuator | C-TE 1 (C-1(1)) | KITZ |
Probe | Probe | CP20-D-SPH | Sankei |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | TAISEI |
Element Filter | Element Filter | P-F-UL-06A-10U | TAISEI |
Còi đèn cao cấp xe đạp | Còi đèn cao cấp xe đạp | TWOOC120 | |
VACUUM GENETOR | VACUUM GENETOR | CV-15HR | MYOTOKU |
Clutch | Clutch | NC-0.6-H DC24V | SIFONIA |
COIL SPRING | COIL SPRING | CS-A2- 10*0.8*60 | FURUKAWA |
FILTER | FILTER | 851Z/1 | Solberg |
Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Width:40mm TTZ-4E10LF |
NITTA |
Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Width:30mm TTZ-4E10LF |
NITTA |
Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Width:85mm TTZ-4E10LF |
NITTA |
Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Convyer belt(cutbelt) 1roll=20m | Width:70mm TTZ-4E10LF |
NITTA |
Battery | Battery | CPM2C-BAT01 3.6V 3.6V | Omron |
Oring | Oring | NBR-70-1 P265-N (C000105-A0A00XA) | NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 P270-N (C000106-A0A00XA) | NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 G270-N (C000242-A0A00XA) | NOK |
Oring | Oring | OR FKM-70 G275-N (C002100-H0A00XA) | NOK |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | Iris Oyama |
Microcap 10ML 3-315-0796 | Microcap 10ML 3-315-0796 | VNP800052 | KENIS |
Dust bag | Dust bag | W1-2 for W101 | OSAWA |
Solenoid Valve | Solenoid Valve | HD1-2WDBCA-025DWYD2 (DC- 24V |
TOYO OKI KOUGYOU |
Nut Hold Socket | Nut Hold Socket | 3SC-10 | TONE |
SHOCK ABSORBER | SHOCK ABSORBER | KSHJ10X10-01 | KOGANEI |
CAM FOLLOWER | CAM FOLLOWER | CF5UU | THK |
LM GUIDE (SLIDE) | LM GUIDE (SLIDE) | ML12C1R120HS2 | IKO |
Bo dieu khien nhiet do va do am | Bo dieu khien nhiet do va do am | FOX-301A | FOX |
Day dien | Day dien | 2x1.5mm2 | Tran Phu |
Quạt hướng trục | Quạt hướng trục | APL-8-4D 0.55KW | Phương Linh |
Switch | Switch | S30/1/2M | Vanlock |
Cầu chì thủy tinh | Cầu chì thủy tinh | 5A -6x30mm | |
Connector | Connector | PRC03-23A10-7F | TAJIMI |
Loa kéo | Loa kéo | B50 | China |
SHOCK ABSORBER | SHOCK ABSORBER | KSHJ10X8C-01-31W | KOGANEI |
SHOCK ABSORBER | SHOCK ABSORBER | KSHJ14X10C-01-46W | KOGANEI |
CUTTER | CUTTER | M-0320330-050 | CHUBU KIKAI |
WIRE GUIDE | WIRE GUIDE | 127191-10B | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Welding pins | Welding pins | 127153-10 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL7650 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | TAISEI KOGYO |
CAM COMPLETE (FOR HANDPRESS) |
CAM COMPLETE (FOR HANDPRESS) |
HZP-6R 406280.03 | NAKA SEIKI |
CIRCUIT PROTECTOR | CIRCUIT PROTECTOR | CP30FM-1P010 | FUJI ELECTRIC |
Probe | Probe | CP25-D-SPH | SAN KEI |
ELECTROMAGNETIC RELAY | ELECTROMAGNETIC RELAY | SC-4-1 AC110V 1A | FUJI ELECTRIC |
Proximity Sensor | Proximity Sensor | FL7M-3J6HD | AZBil |
Contactor | Contactor | SK12A-110 (AC 100V 1A)) | Fuji |
GUIDE | GUIDE | 2SRS9XMUU+95LHM-II | THK |
LM GUIDE | LM GUIDE | 2SRS9XMQZUU+100LM | THK |
CABLE | CABLE | EVC008 | IFM |
FITTINGS GAUGE | FITTINGS GAUGE | FJ10-283 | NAGANO KEIKI |
LM GUIDE | LM GUIDE | SRS7MUU+70LHM | THK |
CONTACTOR | CONTACTOR | SD-Q11 DC24V 1B | Mitsubishi |
APTOMAT | APTOMAT | BW50RAGU-3P015WA | FUJI |
COVER BREAKER | COVER BREAKER | BW9BTAAS3W | Fuji |
NOISE FILLTER | NOISE FILLTER | RSHN-2006 | TDK |
LAMP+ORANGE BUTTON | LAMP+ORANGE BUTTON | AH165-TGLO11E3 | Fuji |
BUZZER | BUZZER | AH164-TX2BE | Fuji |
GREEN LAMP | GREEN LAMP | AH165-ZTGE3 | Fuji |
RED LAMP | RED LAMP | AH165-ZTRE3 | fuji |
VÒNG BAO EMG | VÒNG BAO EMG | AR9P721-5C | Fuji |
WHITE LAMP | WHITE LAMP | AH165-ZTWE3 | fuji |
CLAMP | CLAMP | No.09-2S | Kakuta |
Nước cất | Nước cất | 30L | |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 100x100x50 | |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 150x100x50 | |
Mui khoan tuong | Mui khoan tuong | 3.2mm | Unika |
Dau Diesel | Dau Diesel | Petrolimex | |
Dau Diesel | Dau Diesel | Petrolimex | |
Thước kẹp điện tử 0- 150mm |
Thước kẹp điện tử 0- 150mm |
573-621-20 | Mitutoyo |
Máy hàn thiếc | Máy hàn thiếc | SH-3100 | suhante |
Kìm nhựa | Kìm nhựa | TBPN150 | TRUSCO |
Dây rút | Dây rút | 3*100mm | Jingda |
Cable | Cable | EVC008 | IFM |
TEMPERA SWITCH | TEMPERA SWITCH | TK6110 | IFM |
APTOMAT | APTOMAT | EW50RAGU-3P030B | Fuji |
APTOMAT | APTOMAT | EW32AAG-3P015B | Fuji |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Eco-Rich Hydraulic | Eco-Rich Hydraulic | EHU1404-40 | DAIKIN |
Filter | Filter | P-F-GF-A-06-3-10UW | Taisei |
Filter | Filter | P-F-GF-A-06-2-10UW | Taisei |
Uni pumb | Uni pumb | UVN-1A-0A2-0.7-4-12 | NACHI FUJIKOSHI COPR |
Auxiliary Relay | Auxiliary Relay | SK12LWE10KP80 | FUJI |
SWITCH | SWITCH | D4GS-N4R-5 | Omron |
INTER LOCK | INTER LOCK | D4NL-2DFG-B | Omron |
Door Swicth | Door Swicth | D4GS-N1R-5 | Omron |
Proface Display | Proface Display | PFXGP4114T2D | Proface |
Fan | Fan | NRC-50AL | Apiste |
Torque Wrench | Torque Wrench | IST-15W06A | INSIZE |
Máy đo độ rung | Máy đo độ rung | MFFVM24 | MFF |
L/R|Battery | L/R|Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Adhesive and sealant |
Adhesive and sealant |
1215 | Threebond |
Threebond 1211 |
Threebond 1211 |
1211 | Threebond |
Socket | Socket | AS-S-35 (9) | SANKEI |
Probe | Probe | CP35-D-SPS | Sankei |
Hand level Type 3&6 (3R&6R) | Hand level Type 3&6 (3R&6R) | 40357102 | NAKA SEIKI |
Spiring balancer (0.5 ~1.5kg) | Spiring balancer (0.5 ~1.5kg) | EK-00 | Endo |
Clutch | Clutch | NC-0.6-H DC24V | SIFONIA |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
keo cat canh 31022 | keo cat canh 31022 | ||
Bộ lục lăng | Bộ lục lăng | BL900 | Tone |
Bộ khẩu và tay vặn 34 chi tiết 170M |
Bộ khẩu và tay vặn 34 chi tiết 170M |
Tone | |
Wrench | Wrench | BS900S | Tone |
Wrench | Wrench | DS601P | Tone |
Cê lê 2 đầu miệng19mm hoặc 17mmm |
Cê lê 2 đầu miệng19mm hoặc 17mmm |
Kingtony | |
Hammer | Hammer | 76-10 | VESSEL |
Kìm bóp cos | Kìm bóp cos | SN-2549 | Tools China |
Xe nang tay thap kep phuy |
Xe nang tay thap kep phuy |
Soonlift | |
Tam tham dau (1ST = 100EA) |
Tam tham dau (1ST = 100EA) |
OPA5 | |
1*105*250mm | Phôi nhôm |
1*105*250mm | Phôi nhôm |
1*105*250mm | |
Mũi khoan List 500, fi 10.5mm |
Mũi khoan List 500, fi 10.5mm |
Fi 10.5 | Nachi |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 100x100x50 | |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 150x100x50 | |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 150x100x50 | |
Mũi khoan | Mũi khoan | Fi 3.3 | Nachi |
dây thép mạ kẽm | dây thép mạ kẽm | đường kính phi 1.1~1.2mm |
Kura |
Edge position detector | Edge position detector | TTM-70 | Nji |
Angular vertex detector | Angular vertex detector | ST-15R | Nji |
Rolling bolt | Rolling bolt | FH-0814 | Nji |
PUSH BUTTON SWITCH | PUSH BUTTON SWITCH | AR9P721-5C | Fuji |
LIMIT SWITCH | LIMIT SWITCH | AZ8107 | Panasonic |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | Kura |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Motor Part No. E5 | Motor Part No. E5 | E5 for AKZJ358-H | DAIKIN |
Element Filter | Element Filter | P-F-UL-06A-10U | TAISEI |
Demodurator | Demodurator | PI-120-ND AC100V F.S +-1KPa Output 10V Span :5.00 same as :S/N 54111934 |
FUKUDA |
ISOLATOR | ISOLATOR | MS3744-D-4W4W1/X | MTT CO.,LTD |
Led Lamp | Led Lamp | AHX695-24G | FUJI |
Terminal | Terminal | TA35S | SANKEI |
GEAR | GEAR | SSCP2.5-30 | KHK |
Valve | Valve | CVA2-15LSAB4BL | Convum |
Súng bơm mỡ | Súng bơm mỡ | YT-0704 | Yato |
Máy thổi bụi dùng pin | Máy thổi bụi dùng pin | M21-TB01 (gồm 1pin 2AH + 1 sạc) |
Dekton |
Thân máy | Thân máy | M21-TB01, không gồm phụ kiện | Dekton |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | |
Mica | Mica | 1220x2440x5mm | SH |
May phun ap luc | May phun ap luc | Fasa Tribal 160 Plus | FASA |
Lead-free solder | Lead-free solder | HS302 | HOZAN |
SUM ROTARY SWITCH | SUM ROTARY SWITCH | A7PS-206-1 | OMRON |
Đầu nối dài 3/8 | Đầu nối dài 3/8 | 3221-03 | Kingtony |
Cờ lê | Cờ lê | EA613NB-41 | Esco |
Cờ lê | Cờ lê | EA613NB-46 | Esco |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | KR |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | KR |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | KR |
ALUMINIUM PLATE | ALUMINIUM PLATE | 010EPJAL7650 | ORTHODYNE ELECTRNICS |
Panme đo lỗ 6-8mm | Panme đo lỗ 6-8mm | 468-161 | Mitutoyo |
Panme đo lỗ 8-10mm | Panme đo lỗ 8-10mm | 468-162 | Mitutoyo |
Panme đo lỗ 10-12mm | Panme đo lỗ 10-12mm | 468-163 | Mitutoyo |
Panme đo lỗ 12-16mm | Panme đo lỗ 12-16mm | 468-164 | Mitutoyo |
Panme đo lỗ 16-20mm | Panme đo lỗ 16-20mm | 468-165 | Mitutoyo |
Panme đo lỗ 20-25mm | Panme đo lỗ 20-25mm | 468-166 | Mitutoyo |
Panme đo lỗ 25-30mm | Panme đo lỗ 25-30mm | 468-167 | Mitutoyo |
Khối V hút nam châm | Khối V hút nam châm | KMV-50D | Kanetec |
PROBE | PROBE | EPA-3H | SHONAN |
A fine type V square 100x25x13 #320 |
A fine type V square 100x25x13 #320 |
CHROS-100-25-13-320 | YAMATO SEITOSYO |
ORING | ORING | CO00007-U8A4DP-10N | NOK |
Ceramic tip (Nhíp ceramic) | Ceramic tip (Nhíp ceramic) | TC-S01 | Keiba |
Lubrication unit | Lubrication unit | LCB511C | SHOWA |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KR | |
áo chùm bảo hộ | áo chùm bảo hộ | CN303-R | AS ONE |
Nhãn đổi màu | Nhãn đổi màu | LI-40 | NYCHIYU |
Đinh rút Fi 4 | Đinh rút Fi 4 | ||
Dây rút 150 | Dây rút 150 | ||
BỘ CÔNG TẮC 30A ĐIỀU KHIỂN BẰNG REMOTE TẦM XA HPS3 | BỘ CÔNG TẮC 30A ĐIỀU KHIỂN BẰNG REMOTE TẦM XA HPS3 | ||
HOSE (10m/1 cuộn) | HOSE (10m/1 cuộn) | 12480 B06 | Nitto Seiko |
Đinh rút Fi 4 | Đinh rút Fi 4 | ||
DÂY THÍT 200mm | DÂY THÍT 200mm | TA200mm | Anslock |
DÂY THÍT 300mm | DÂY THÍT 300mm | TA300mm | Anslock |
DÂY THÍT 250mm | DÂY THÍT 250mm | TA250mm | Anslock |
DÂY THÍT 150mm | DÂY THÍT 150mm | TA150mm | Anslock |
Nở sắt bulong M8 | Nở sắt bulong M8 | (50PCS/ST) | |
Nở sắt bulong M10 | Nở sắt bulong M10 | (50PCS/ST) | |
Nở sắt bulong M12 | Nở sắt bulong M12 | (50PCS/ST) | |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Thiếc hàn không chì 0.8mm 50G | Thiếc hàn không chì 0.8mm 50G | ||
Giũa Mịn | Giũa Mịn | LP1163-10-0 | VALLORBE |
Giũa cực thô | Giũa cực thô | KA35001 | Tsubosan |
Giũa thô | Giũa thô | LP1163-10-000 | VALLORBE |
Giũa trung | Giũa trung | LP1163-10-00 | VALLORBE |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | Kura |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | ||
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | Iris Oyama |
INDICATION LAMP | INDICATION LAMP | AH165-ZTRE3 | Fuji |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | Iris Oyama |
Ball Point L Type Wrench Set | Ball Point L Type Wrench Set | BS 900 | |
Limit Switch | Limit Switch | D4E-1A20N | OMRON |
Bóng đèn 11W | Bóng đèn 11W | Philips | |
Nut Hold Socket | Nut Hold Socket | 3SC-10 | TONE |
Ống lồng | Ống lồng | LMTU442L | MAX |
PROBE | PROBE | CP10-1-E90-SPS | Sankei |
Locking bamboo shoots | Locking bamboo shoots | AW09 | NTN |
Counter | Counter | H8BM-RB DC24 | OMRON |
Bộ chuyển mạch | Bộ chuyển mạch | EDS-208 | MOXA |
Hammer | Hammer | 76-10 | Vessel |
HOSE | HOSE | GL-ST25 | TIGER POLYMER |
HOSE | HOSE | GL-ST32 | TIGER POLYMER |
Barrier stand | Barrier stand | 387-3617 | GREEN CROSS (JAPAN GREEN CROSS) |
Helmets | Helmets | AA17-V HA5E-K17 (white) | Lightweight Helmet |
Helmets | Helmets | AA17-V HA5E-K17 (Yellow) | Lightweight Helmet |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | VNP400015 | Iris Oyama |
Plug | Plug | ER03-PB5M | Tajimi |
Dau Diesel | Dau Diesel | Petrolimex | |
FILTER | FILTER | P-F-VN-06A-150W | Taisei |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Đồng hồ đo | Đồng hồ đo | TUAFM30 | TAKATO |
Hose (200/roll)*3roll/lot | Hose (200/roll)*3roll/lot | NEODRIP YOKOSHITA 04L (WB9021) | Sumika |
NEO Driop Nipple 3/4 (100pcs/case) | NEO Driop Nipple 3/4 (100pcs/case) | WB1222 | Sumika |
Dau Diesel | Dau Diesel | Petrolimex | |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | CCNS-6RN (white) VNP400015 | Iris Oyama |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 100x100x50 | |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 150x100x50 | |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 150x100x50 | |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | Kura |
Ball Point L Type Wrench Set | Ball Point L Type Wrench Set | BS 900 | TONE |
Powder (1kg/box) | Powder (1kg/box) | 22-140 | Refine Tech |
Plastic insert, flat | Plastic insert, flat | PB 300.A 5 | PB Swiss Tools |
Plastic insert,domed | Plastic insert,domed | PB 300.B 5 | PB Swiss Tools |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | Kura | |
Dây rút 300mm | Dây rút 300mm | ||
Dây rút 250mm | Dây rút 250mm | ||
Cổ cắm kéo dài | Cổ cắm kéo dài | BFS-202M | HATAYA |
FILTER | FILTER | SFG-08-150W | Taisei |
Amp | Amp | E3NX-FA41 2M | OMRON |
SENSOR(PX) | SENSOR(PX) | E2ES05S12-WCB1 2M | OMRON |
LIMIT SWITCH | LIMIT SWITCH | D4C-1302 | OMRON |
Probe | Probe | CP25-D-SPH | Sankei |
CLAMP | CLAMP | ST-H213U | IMAO |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Máy khoan bê tông | Máy khoan bê tông | M8701B | Makita |
Lưỡi dao cắt ống inox thép không gỉ | Lưỡi dao cắt ống inox thép không gỉ | E635 | |
Lưỡi cắt máy cắt nhôm | Lưỡi cắt máy cắt nhôm | EA851CB-47 | Esco |
Adhesive and sealant | Adhesive and sealant | 1215 | Threebond |
SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN | SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN | YD-6P | YUNICA |
HÒM DỤNG CỤ | HÒM DỤNG CỤ | B-56-B | HOZAN |
CĂN LÁ | CĂN LÁ | 100MLKOUSEI | NIIGATASEIKI |
Máy khò | Máy khò | GHG20-63 | Bosch |
CD-PS15 | CD-PS15 | 500-702-20 | Mitutoyo |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KRLED6500K | Kura |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Máy Lappa | Máy Lappa | TLL-12 | UHT |
SENSOR | SENSOR | E2E-X3D18 5M | OMRON |
Element Filter | Element Filter | P-F-UL-06A-10U | Taisei |
Protective clothing | Protective clothing | HSM120KA-1-52 | Jutec |
SPRING | SPRING | CS-A2-4*0.8*16(SUS) | FURUKAWA SUPRING |
SPRING | SPRING | CS-A2-6*0.8*17 | FURUKAWA SUPRING |
SPRING | SPRING | CS-A2-6*0.8*8 | FURUKAWA SUPRING |
SPRING | SPRING | CS-A2-6*0.6*8 | FURUKAWA SUPRING |
SPRING | SPRING | CS-A2-6*0.8*10 | FURUKAWA SUPRING |
MICRO SWITCH | MICRO SWITCH | CL-1F | METROL |
SENSOR | SENSOR | P10DB-DU | METROL |
ELECTRIC CYLINDER | ELECTRIC CYLINDER | FLCR-20G02050BCN-RS05 | CKD |
Filter | Filter | P-F-GM-3-10UW | Taisei |
Aluminium A6061 | Aluminium A6061 | 150x100x50 | |
Oring | Oring | NBR-70-1 G25-N (C000200-A0B00XA) |
NOK |
Linear Bearing | Linear Bearing | MLFD20-UU | IKEUCHI |
BALL JOINT | BALL JOINT | UT1/4MX1/4FS303 | IKEUCHI |
NOZZLE | NOZZLE | 1/4MTF-R8- 010S316L-IN |
IKEUCHI |
Pump | Pump | G9040-47090 | |
TOYOSILICONE HOSE | TOYOSILICONE HOSE | TSI-19314 => TSI-19 3/4(19.0mmx28.0mm) | TOYOX |
Cây đèn kiểm tra ngoài | Cây đèn kiểm tra ngoài | KR-LED6500K | Kura |
PROBE | PROBE | CP20-SPS-D | Sankei |
TERNIMAL | TERNIMAL | TA-20S | Sankei |
PROBE | PROBE | NCP20LP14-D-SPS | sankei |
TERNIMAL | TERNIMAL | TA-20T | sankei |
Dây chun nhỏ buộc sản phẩm | Dây chun nhỏ buộc sản phẩm | CR-BD14-5AM | Crown |
Tape *6roll/1pack | Tape *6roll/1pack | VNP400015 | |
Microcap 10ML 3-315-0796 | Microcap 10ML 3-315-0796 | VNP800052 | |
collet | collet | 13N23 | WELDTECH |
Extended Blade Guard | Extended Blade Guard | BG3GTH-E | Panduit |
Blade replacement | Blade replacement | KGTH-EWBLD | Panduit |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | Taisei |
Microstart WC240 (10pcs*10pack/ box) |
Microstart WC240 (10pcs*10pack/ box) |
366870-9 | OZUSANGYO |
Băng dính 2 mặt (6pcs/set) |
Băng dính 2 mặt (6pcs/set) |
E220 (20mm*20M) | KOKUYO |
Glass beads for blasting (20kg/bag) |
Glass beads for blasting (20kg/bag) |
J-100-20PN | Potters |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
RED BUTTON | RED BUTTON | AH165-TGLR11E3 | Fuji |
Bolt (500pcs/set) | Bolt (500pcs/set) | CSH-STN-M4-5 | Sunco |
Bolt (500pcs/set) | Bolt (500pcs/set) | CSH-STN-M5-12 | Sunco |
Bolt (200pcs/set) | Bolt (200pcs/set) | CSH-STN-M6-8 | Sunco |
Bolt (200pcs/set) | Bolt (200pcs/set) | CSH-STN-M6-15 | Sunco |
Bolt (200pcs/set) | Bolt (200pcs/set) | CSH-STN-M8-40 | Sunco |
Bolt (500pcs/set) (strength:10.9) |
Bolt (500pcs/set) (strength:10.9) |
CSH-STN-M4-6 | Sunco |
Bolt (500pcs/set) (strength:10.9) |
Bolt (500pcs/set) (strength:10.9) |
CSH-STN-M5-8 | Sunco |
ELECTRIC Electric wire TP Yellow 2x0.75 |
ELECTRIC Electric wire TP Yellow 2x0.75 |
2x0.75mm | Tran Phu |
CHICKEN GUT TUBE |
CHICKEN GUT TUBE |
SP9025CM | SP/Sino |
Clean wiper FF-390C | Clean wiper FF-390C | VNP800051 | |
Microcap 10ML 3-315-0796 | Microcap 10ML 3-315-0796 | VNP800052 | |
Button switch | Button switch | AH165-J3A22A | FUJI |
Fan | Fan | 15038PB-BOLEP-00 | NMB |
Counter | Counter | H8BM-RB DC24 | OMRON |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
LIMIT SWITCH | LIMIT SWITCH | D4C-1302 | OMRON |
Led Lamp | Led Lamp | AHX695-24G | FUJI |
BULONG (200pcs/ST) | BULONG (200pcs/ST) | CSH-STN-M6-8 | SUNCO |
BULONG (200pcs/ST) | BULONG (200pcs/ST) | CSH-STN-M6-15 | SUNCO |
BULONG (100pcs/ST) | BULONG (100pcs/ST) | CSH-STN-M8-40 | SUNCO |
Tai nghe có míc, dây cắm USB | Tai nghe có míc, dây cắm USB | H120 | Rapoo |
Ổ cắm | Ổ cắm | WCHG24332W | Panasonic |
Ổn áp mới | Ổn áp mới | SH-5000II | Lioa |
Ổ CẮM NỐI DÀI ĐA NĂNG LIOA 6 Ổ, 2 CÔNG TẮC (3 lõi) |
Ổ CẮM NỐI DÀI ĐA NĂNG LIOA 6 Ổ, 2 CÔNG TẮC (3 lõi) |
6D33N | Lioa |
ELECTRIC Electric wire TP Yellow 2x0.75 |
ELECTRIC Electric wire TP Yellow 2x0.75 |
2x0.75mm | TRẦN PHÚ |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
Oring | Oring | NBR-70-1 P90-N (C000065-A0B00XA) | NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 V150-N (C000309-A0A00XA) |
NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 G270-N (C000242-A0A00XA) |
NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 V55-N (C000304-A0A00XA) |
NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 G80-N (C000211-A0F00XA) |
NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 V100-N (C000307-A0A00XA) |
NOK |
Oring | Oring | NBR-70-1 V530-N (C000317-A0A00XA) |
NOK |
Contact probe | Contact probe | SPR-1W-1 | SHONAN |
ORING | ORING | CO00006-Q5 4DP-9(P9) | NOK |
cờ lê 2 đầu 11-13 | cờ lê 2 đầu 11-13 | ||
cờ lê 2 đầu 11-13 | cờ lê 2 đầu 11-13 | ||
LOCK BUTTON SWITCH | LOCK BUTTON SWITCH | AR22V2R-11R | Fuji |
FILTER ELEMENT | FILTER ELEMENT | P-F-GM-3-10U | TAISEI KOGYO |
SPRING | SPRING | CS-B-4*0.6*12.5 | FURUKAWA |
SPRING | SPRING | CS-B-4*0.8*11.7 | FURUKAWA |
SPRING | SPRING | CS-A2-4*0.8*16 | FURUKAWA |
SPRING | SPRING | CS-A2-6*0.8*17 | FURUKAWA |
Battery | Battery | MF50D20L/R | Atlas |
LM guide | LM guide | LWL15C1R110BHS2 | IKO |
LM guide | LM guide | LWL12C1R125BHS2 | IKO |
BLANCE REGULATOR | BLANCE REGULATOR | 2304-16C-L | CKD |
MCCB | MCCB | NF32-SV 3P 20A AC200 | Mitsubishi |
MCCB | MCCB | NF32-SV 3P 10A AC200 | Mitsubishi |