Phân loại: ỐNG DẪN NHỰA MỀM TOGAWA - NHẬT BẢN
Mã hàng: SP-19
Phân loại: ỐNG DẪN NHỰA MỀM TOGAWA - NHẬT BẢN
Mã hàng: SP-19
Thông số kỹ thuật
Ống dẫn Togawa Super sun spring Hose / Ống dẫn khí dầu nước siêu co dãn TOGAWA
Chất liệu dây hơi siêu bền: Flexible PVC và sợi thép
Nhiệt độ làm việc: từ -5℃ đến + 60℃
Đặc điểm
- Ống siêu co dãn được cấu tạo Có sợi thép bên trong.
- Ống Togawa Super Sun Spring Hose chịu được áp lực lớn, thường được dùng trong những ứng dụng mội trường chân không.
- Ống trong suốt, nên thường dùng cho dẫn dầu.
-Dùng cấp nước cho máy móc và cho nhà xưởng, ống khí nén, cấp nước cho công trình thi công hoặc đang xây dựng
-Là ống có sợi thép bên trong, nên có thể sử dụng cho chuyển các loại bột,…
- Chất lỏng: nước, bột và dầu (không dùng cho dầu mỏ).
Model | Đường kính trong (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
Độ dài 1 cuộn (m) |
Áp suất lớn nhất MPa at20℃ |
Áp lực nổ MPa at20℃ |
Bán kính uốn tối thiểu (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Tổng trong lượng (kg) |
SP-19 | 19.0 | 26.0 | 50 | 0.5 | 3.0 | 95 | 0.440 | 22 |
Ống cấp liệu bằng áp lực và chân không đa năng làm bằng nhựa PVC mềm.
Ống đa năng có thể được sử dụng ổn định cho nhiều loại chất dẫn như nước nguồn nhà máy, không khí, bơm hút xăng dầu và hóa chất.
Là loại ống gân kẽm khiến ống khó có thể bị uốn cong và xẹp gập, phù hợp để cấp liệu bằng áp lực và hút cho các bộ phận có bán kính uốn nhỏ và chuyển động, chẳng hạn như đường ống của các cơ sở và thiết bị, đường ống cho các loại xe bồn...
Ngoài ống mềm, còn có nhiều khớp nối chuyên dụng khác nhau được cung cấp để đảm bảo an toàn và năng suất cao hơn.
Nominal designation | Inner diameter(mm) | Outer diameter(mm) | Regular size(m) | Maximum working pressure MPa at 20℃ | Minimum bending radius(mm) | Regular size weight(kg) |
SP-6 | 6.0 | 11.0 | 100 | 0.9 | 30 | 10 |
SP-8 | 8.0 | 13.5 | 100 | 0.9 | 40 | 14 |
SP-9 | 9.0 | 15.0 | 100 | 0.8 | 45 | 16 |
SP-12 | 12.0 | 18.0 | 100 | 0.7 | 60 | 23 |
SP-15 | 15.0 | 22.0 | 100 | 0.6 | 75 | 32 |
SP-19 | 19.0 | 26.0 | 50 | 0.5 | 95 | 22 |
SP-25 | 25.0 | 33.0 | 50 | 0.5 | 125 | 27 |
SP-32 | 32.0 | 41.0 | 40 | 0.4 | 160 | 31 |
SP-38 | 38.0 | 48.0 | 40 | 0.4 | 190 | 39 |
SP-50 | 50.0 | 62.0 | 40 | 0.3 | 250 | 59 |
SP-63 | 63.0 | 80.0 | 20 | 0.3 | 315 | 54 |
SP-75 | 75.0 | 92.0 | 20 | 0.3 | 375 | 63 |
SP-90 | 90.0 | 108.0 | 20 | 0.3 | 450 | 76.2 |
SP-100 | 100.0 | 118.0 | 20 | 0.3 | 500 | 84 |
Danh sách stock các loại ống TOGAWA tại Việt Nam
Số TT | Tên sản phẩm | Tên tiếng việt | Model | Maker | |
1 | MEGA Sun Braid Hose 100m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-10 | TOGAWA EX | |
2 | MEGA Sun Braid Hose 100m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-12 | TOGAWA EX | |
3 | MEGA Sun Braid Hose 100m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-15 | TOGAWA EX | |
4 | MEGA Sun Braid Hose 50m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-19 | TOGAWA EX | |
5 | MEGA Sun Braid Hose 100m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-8 | TOGAWA EX | |
6 | MEGA Sun Braid Hose 100m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-9 | TOGAWA EX | |
9 | MEGA Sun Braid Hose 50m/set | Ống đa năng bọc sợi | SB-25 | TOGAWA EX | |
10 | Super Air Hose 9.5X16.5-100m/set | Ống dẫn khí nén - Loại siêu bền | SA-9 | TOGAWA EX | |
7 | Super Sun Spring Hose 50m/set | Ống lò xo - ống hút hạt nhựa | SP-19 | TOGAWA EX | |
8 | Super Sun Spring Hose 50m/set | Ống lò xo - ống hút hạt nhựa | SP-25 | TOGAWA EX | |
9 | Super Sun Spring Hose 40m/set | Ống lò xo - ống hút hạt nhựa | SP-32 | TOGAWA EX | |
10 | Super Sun Spring Hose 40m/set | Ống lò xo - ống hút hạt nhựa | SP-38 | TOGAWA EX | |
11 | Polyurethane Hose(TPH) 100m/set | Ống dẫn khí nén - Loại siêu bền | TPH-8512 ORANGE | TOGAWA EX |